Có 2 kết quả:

科考队 kē kǎo duì ㄎㄜ ㄎㄠˇ ㄉㄨㄟˋ科考隊 kē kǎo duì ㄎㄜ ㄎㄠˇ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scientific exploration team
(2) expedition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scientific exploration team
(2) expedition

Bình luận 0